| Chỉ số tử ngoại: 12,1 (Cực) Nguy cơ gây hại từ tia rất tím cực caoMang toàn bộ các giải pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem cách nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, nhóm mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau thân trưa.
buổi sángtừ 07:00 mang lại 12:00 | +18...+24 °CCơn mưa ngắn |
Gió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 76-88%Mây: 83%Áp suất không khí: 848-851 hPaLượng kết tủa: 0,6 mmKhả năng hiển thị: 51-82%
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +24...+26 °CCơn mưa ngắn |
Gió: gió rất nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 68-72%Mây: 87%Áp suất không khí: 848-851 hPaLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 86-98%
buổi tốitừ 18:01 mang đến 00:00 | +20...+23 °CCó mây một phần |
Gió: gió vô cùng nhẹ, phía nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 79-82%Mây: 89%Áp suất ko khí: 848 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, phương diện trời lặn 18:28. | Mặt trăng: | Trăng mọc 01:22, Trăng lặn 12:28, Pha khía cạnh Trăng: Bán nguyệt cuối tháng | | Từ ngôi trường trái đất: hoạt động | | Chỉ số tử ngoại: 12,3 (Cực) |
Gió: gió khôn xiết nhẹ, tây nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 83-90%Mây: 77%Áp suất ko khí: 845-848 hPaKhả năng hiển thị: 92-100% Gió: gió khôn xiết nhẹ, tây nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 13 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 69-88%Mây: 71%Áp suất ko khí: 847-849 hPaKhả năng hiển thị: 58-81% Gió giật: 13 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 52-66%Mây: 69%Áp suất không khí: 847-848 hPaKhả năng hiển thị: 70-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 67-73%Mây: 43%Áp suất ko khí: 845-847 hPaKhả năng hiển thị: 97-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, mặt trời lặn 18:29. | Mặt trăng: | Trăng mọc 02:09, Trăng lặn 13:29, Pha mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng | | Từ ngôi trường trái đất: không ổn định | | Chỉ số tử ngoại: 12,9 (Cực) |
Gió: gió hết sức nhẹ, tây nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 74-77%Mây: 41%Áp suất ko khí: 845 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió hết sức nhẹ, tây nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 65-78%Mây: 33%Áp suất ko khí: 845-849 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây nam, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 49-60%Mây: 35%Áp suất ko khí: 848-849 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, tây nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 55-65%Mây: 19%Áp suất không khí: 847-848 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, phương diện trời lặn 18:29. | Mặt trăng: | Trăng mọc 02:51, Trăng lặn 14:29, Pha khía cạnh Trăng: Bán nguyệt cuối tháng | | Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh | | Chỉ số tử ngoại: 13 (Cực) |
Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 66-72%Mây: 31%Áp suất không khí: 845-847 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 54-74%Mây: 4%Áp suất không khí: 845-851 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 40-49%Mây: 22%Áp suất ko khí: 849-851 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 48-61%Mây: 22%Áp suất không khí: 849 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, mặt trời lặn 18:30. | Mặt trăng: | Trăng mọc 03:28, Trăng lặn 15:24, Pha khía cạnh Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh | | Chỉ số tử ngoại: 12,6 (Cực) |
Gió: gió thổi dịu vừa phải, phía nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 63-77%Mây: 40%Áp suất ko khí: 847-848 hPaKhả năng hiển thị: 73-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 72-82%Mây: 75%Áp suất ko khí: 848-852 hPaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 51-98% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 63-70%Mây: 70%Áp suất ko khí: 849-851 hPaLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 90-100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 76-86%Mây: 67%Áp suất ko khí: 849 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 54-98%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, phương diện trời lặn 18:30. | Mặt trăng: | Trăng mọc 04:02, Trăng lặn 16:19, Pha phương diện Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh |
Gió: gió vô cùng nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 83-90%Mây: 95%Áp suất không khí: 848-849 hPaLượng kết tủa: 0,4 mmKhả năng hiển thị: 27-47% Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 78-89%Mây: 93%Áp suất ko khí: 849-852 hPaLượng kết tủa: 0,9 mmKhả năng hiển thị: 39-80% Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 12 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 67-73%Mây: 78%Áp suất không khí: 849-851 hPaLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 78-100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 80-92%Mây: 100%Áp suất không khí: 849 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 60-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, phương diện trời lặn 18:31. | Mặt trăng: | Trăng mọc 04:36, Trăng lặn 17:12, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng | | Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: biến động lưới năng lượng điện yếu có thể xảy ra. buổi giao lưu của tàu vũ trụ: bao gồm thể tác động bé dại đến các chuyển động vệ tinh. Các khối hệ thống khác: Động vật di trú bị tác động ở lever này với cao hơn; rất quang thường nhìn thấy ở các vĩ chiều cao (phía bắc Michigan và Maine). Gió: gió cực kỳ nhẹ, phía nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 89-92%Mây: 100%Áp suất ko khí: 848-849 hPaLượng kết tủa: 1 mmKhả năng hiển thị: 48-92% Gió: gió cực kỳ nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 12 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 88-92%Mây: 100%Áp suất không khí: 849-851 hPaLượng kết tủa: 2,7 mmKhả năng hiển thị: 43-49% Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông Nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 13 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 84-87%Mây: 100%Áp suất không khí: 848-851 hPaLượng kết tủa: 0,9 mmKhả năng hiển thị: 54-93% Gió: gió khôn xiết nhẹ, phía nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 89-91%Mây: 100%Áp suất không khí: 849 hPaLượng kết tủa: 1,6 mmKhả năng hiển thị: 50-77%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, mặt trời lặn 18:31. | Mặt trăng: | Trăng mọc 05:09, Trăng lặn 18:06, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng | | Từ ngôi trường trái đất: bão nhỏ |
Gió: gió cực kỳ nhẹ, phía nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 91-95%Mây: 100%Áp suất ko khí: 847-848 hPaLượng kết tủa: 3,9 mmKhả năng hiển thị: 34-48% Gió: gió khôn cùng nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 76-94%Mây: 100%Áp suất ko khí: 848-849 hPaLượng kết tủa: 3,1 mmKhả năng hiển thị: 61-81% Gió: gió siêu nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 67-76%Mây: 75%Áp suất không khí: 847-849 hPaLượng kết tủa: 1,4 mmKhả năng hiển thị: 80-87% Gió: gió khôn xiết nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 84-95%Mây: 78%Áp suất không khí: 845-847 hPaLượng kết tủa: 3,1 mmKhả năng hiển thị: 66-88%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, phương diện trời lặn 18:31. | Mặt trăng: | Trăng mọc 05:43, Trăng lặn 19:00, Pha khía cạnh Trăng: Trăng mới | | Từ ngôi trường trái đất: hoạt động |
Gió: gió rất nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 96-98%Mây: 100%Áp suất ko khí: 844-845 hPaLượng kết tủa: 2,6 mmKhả năng hiển thị: 44-65% Gió: gió cực kỳ nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 79-97%Mây: 98%Áp suất ko khí: 845-848 hPaLượng kết tủa: 1,7 mmKhả năng hiển thị: 45-58% Gió: gió hết sức nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 73-80%Mây: 79%Áp suất ko khí: 844-847 hPaLượng kết tủa: 3,5 mmKhả năng hiển thị: 35-51% Gió: gió rất nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 88-97%Mây: 96%Áp suất ko khí: 844-845 hPaLượng kết tủa: 3,3 mmKhả năng hiển thị: 3-71%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, mặt trời lặn 18:32. | Mặt trăng: | Trăng mọc 06:21, Trăng lặn 19:54, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: không ổn định định |
Gió: gió hết sức nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 97%Mây: 61%Áp suất ko khí: 844 hPaLượng kết tủa: 3 mmKhả năng hiển thị: 3-57% Gió: gió cực kỳ nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 87-97%Mây: 61%Áp suất ko khí: 845-847 hPaLượng kết tủa: 4,7 mmKhả năng hiển thị: 21-37% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 84-91%Mây: 73%Áp suất ko khí: 844-845 hPaLượng kết tủa: 7,2 mmKhả năng hiển thị: 15-23% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương đông, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 94-99%Mây: 93%Áp suất ko khí: 844-847 hPaLượng kết tủa: 3,3 mmKhả năng hiển thị: 3-16%
Gió: gió khôn xiết nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 99%Mây: 100%Áp suất ko khí: 845 hPaLượng kết tủa: 8,5 mmKhả năng hiển thị: 3-16% Gió: gió hết sức nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 98-99%Mây: 100%Áp suất không khí: 847-848 hPaLượng kết tủa: 2,5 mmKhả năng hiển thị: 8-15% Gió: gió khôn xiết nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 97%Mây: 100%Áp suất không khí: 845-847 hPaLượng kết tủa: 1,3 mmKhả năng hiển thị: 3-26% Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 97%Mây: 100%Áp suất không khí: 847-849 hPaLượng kết tủa: 8,2 mmKhả năng hiển thị: 2-33% Cát CátLao ChảiTa VanLào CaiLai ChauMabaiThành Phố sơn LaVăn SơnKaihuatp. Hà GiangYen BaiGejiuPugaoÐiện Biên PhủThành Phố Tuyên QuangKaiyuanPhôngsaliglaskragujevca.netet TriPhu My ABắc KạnVĩnh YênXam NeuaSơn TâyThành Phố Thái NguyênThành Phố Hòa BìnhMiyangNong KhiawZhongshuCau GiayThành Phố Cao BằngHà ĐôngHà NộiAi ThonTho HaNgọc KhêBan BonBắc Ninhglaskragujevca.netet YenMuang XaiBac GiangCung KiệmQuang SonShilinThành Phố bao phủ LýLuang NamthaHưng YênThành Phố Hải DươngHải KhẩuThành Phố lạng ta SơnLongquanHoang LongLianranThành Phố Ninh BìnhCôn MinhThành Phố nam ĐịnhThành Phố nam ĐịnhJinghongMajieLuangprabangBỉm SơnPhonsavanBách SắcThành Phố Thái BìnhThành Phố Uông BíHải PhòngJianshuiThanh HóaBaiheKhúc TĩnhTaipingCha LápHa LongThành Phố Hạ LongBan LongchengCát BàMuang KasiCam PhaCẩm Phả MinesMong DuongMuang PakbèngVangglaskragujevca.netangSainyabuliYen ThuongBorikhanBan HouakhouaBan HouayxayChiang KhongMuang PhiangMóng CáiPakxaneBueng KanBan Sop RuakYên glaskragujevca.netnhtp. glaskragujevca.netnhChiang SaenMuang Phôn-HôngKengtungBan NahinChiang KlangTachilek Dự báo thời tiết hàng giờ tại Sa Páthời tiết nghỉ ngơi Sa Pánhiệt độ nghỉ ngơi Sa Páthời tiết sinh sống Sa Pá hôm naythời tiết sinh hoạt Sa Pá ngày maithời tiết nghỉ ngơi Sa Pá trong 3 ngàythời tiết làm glaskragujevca.netệc Sa Pá vào 5 ngàythời tiết nghỉ ngơi Sa Pá vào một tuầnbình minh cùng hoàng hôn nghỉ ngơi Sa Pámọc lên và tùy chỉnh cấu hình Mặt trăng ở Sa Páthời gian chính xác ở Sa Pá
Thời huyết trên bạn dạng đồ Javascript must be enabled in order lớn use Google Maps.
Thư mục và tài liệu địa lý
| | Quốc gia: | glaskragujevca.netệt Nam | Mã đất nước điện thoại: | +84 | Vị trí: | Lào Cai | Huyện: | Huyen Sa Pa | Tên của thành phố hoặc làng: | Sa Pá | Dân số: | 138622 | Múi giờ: | Asia/Ho_Chi_Minh, GMT 7. Thời điểm vào Đông | Tọa độ: | DMS: Vĩ độ: 22°20"25" N; gớm độ: 103°50"38" E; DD: 22.3402, 103.844; Độ cao (độ cao), tính bởi mét: 1500; | Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác): | Afrikaans: Sa PaAzərbaycanca: Sa PaBahasa Indonesia: Sa PaDansk: Sa PáDeutsch: Sa PaEesti: Sa PáEnglish: Sa PáEspañol: Sa PaFilipino: Sa PáFrançaise: Sa PaHrvatski: Sa PáItaliano: Sa PaLatglaskragujevca.netešu: Sa PáLietuglaskragujevca.netų: Sa PáMagyar: Sa PáMelayu: Sa PáNederlands: Sa PaNorsk bokmål: Sa PaOʻzbekcha: Sa PaPolski: Sa PaPortuguês: Sa PaRomână: Sa PaShqip: Sa PaSlovenčina: Sa PaSlovenščina: Sa PáSuomi: Sa PaSvenska: Sa PaTiếng glaskragujevca.netệt: Sa PáTürkçe: Sa PaČeština: Sa PáΕλληνικά: Σα ΠαБеларуская: ШапаБългарски: ШапаКыргызча: ШапаМакедонски: ШапаМонгол: ШапаРусский: ШапаСрпски: ШапаТоҷикӣ: ШапаУкраїнська: ШапаҚазақша: ШапаՀայերեն: Շապաעברית: שָׁפָּاردو: سه بهالعربية: سه بهفارسی: سا پاमराठी: स पहिन्दी: सा देहातবাংলা: স পગુજરાતી: સ પதமிழ்: ஸ பతెలుగు: స పಕನ್ನಡ: ಸ ಪമലയാളം: സ പසිංහල: ස පไทย: สะ ปะქართული: შაპა中國: 沙巴日本語: チャーパー한국어: 사파 | | Chapa, Shapa |
Dự án được tạo thành và được bảo trì bởi doanh nghiệp FDSTAR, 2009- 2022Dự báo tiết trời tại thành phố Sa PáHiển thị nhiệt độ độ: | tính bởi độ °C tính bằng độ °F | | Cho thấy áp lực: | tính bằng milimét thủy ngân (mm ng) tính bởi hécta (hPa) / millibars | | Hiển thị vận tốc gió: | tính bởi mét trên giây (m/giây) tính bằng km trên tiếng (km/giờ) trong dặm một tiếng (mph) | | Lưu các thiết lậpHủy bỏ |
|